Danh mục sản phẩm

Hỗ trợ trực tuyến


LH ĐẶT MÁY TOÀN QUỐC:

HOTLINE:

0978.259.259

0912.816.845

Thống kê

+ Tổng số lượt truy cập : 20422668
+ Tổng số xem trong ngày : 899
+ Đang trực tuyến : 41

Đối tác - Khách hàng

ĐỘNG CƠ THỦY BAUDOUIN 12-M33

Tên sản phẩm: ĐỘNG CƠ THỦY BAUDOUIN 12-M33

Tình trạng: Liên hệ

Giá: Liên hệ

ĐỘNG CƠ THỦY BAUDOUIN 12-M33

Thông tin chung Thông số kỹ thuật Kích thước lắp đặt

ĐỘNG CƠ THỦY BAUDOUIN 12-M33

Dòng động cơ M33 được phát triển trên mẫu M26 với công suất và hành trình nâng cao. Dòng động cơ này có độ tin cậy cao với các tính năng ưu việt, mô men xoắn lớn, tiêu thụ nhiên liệu thấp và lượng khí thải ít. Động cơ M33 được sử dụng rộng rãi các tàu vận chuyển, tàu đánh bắt cá, tàu công trình, tàu công vụ…

ĐẶC ĐIỂM KẾT CẤU: Thân máy bằng gang, cấu trúc lưới, độ cứng cao, làm mát tốt Lắp bơm tay, lỗ phun hơi đốt phụ loại lệch tâm. Máy bơm lưu lượng lớn, đảm bảo hiệu suất nhiên liệu.Bơm nước biển bằng đồng; đường nước làm mát, dầu có xả cổng phụ đảm bảo động cơ hoạt động tin cậy.

TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG - TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU: Lọc gió thiết kế hoàn toàn mới, tối ưu hóa đối với kết cấu, hiệu quả làm việc củalọc cao, nạp khí sạch hơn, kết cấu chắc chắn, hợp lý, lõi lọc dễ thay thế. Đáy dầu cacte phù hợp với cấu hình dạng tàu, bề mặt làm mát dầu được nới rộng nhưng vẫn đảm bảo tính năng giảm chấn. Độ đáng tin cậy cao, tuổi thọ lên đến 30.000 giờ. Tính kinh tế cao, tối ưu hóa nạp khí và hệ thống nhiên liệu - khai thác hết tiềm năngcủa động cơ, giảm tải lượng tiêu thụ nhiên liệu.

Kiểu động cơ 4 thì, làm mát bằng nước, tức thời, lót xi lanh ướt

Đường kính / hành trình: 150 x 185 mm

Mức tiêu haonhiên liệu tối thiểu: 190 g/kW - giờ

Chế độ khởi động: Khởi động điện

Trình tự đánh lửa:

Độ ồn: 105 dB (A)

Hướng quay trục khủy: Thuận chiều kim đồng hồ

Số xi lanh: 12V

Dung tích: 39.2 L

Mức tiêu hao nhiên liệu: 0.8 g/kW - giờ

Vòng tua: 650 + 30 vòng/phút

Độ khói: < 1.0 Rb

Tiêu chuẩn khí thải: IMO TIER II

Chu kỳ đại tu: 20.000 giờ

Length: 2350mm X Width: 1466mm X Height: 1720mm

DryWeight /Khối lượng: 4500 kg

DÒNG SẢN PHẨM CHÍNH:

DÒNG MẪU KIỂU NẠP CÔNG SUẤT KW/Ps VÒNG TUA CẤP
6M33 6M33C500-15 Tăng áp làm mát trung gian 368/500 1500 P1
6M33C550-15 Tăng áp làm mát trung gian 405/550 1500 P1
6M33C600-15 Tăng áp làm mát trung gian 441/600 1500 P1
6M33C600-18 Tăng áp làm mát trung gian 441/600 1800 P1
6M33C650-15 Tăng áp làm mát trung gian 478/650 1500 P2
6M33C650-18 Tăng áp làm mát trung gian 478/650 1800 P2
6M33C700-18 Tăng áp làm mát trung gian 515/700 1800 P1
6M33C750-18 Tăng áp làm mát trung gian 550/750 1800 P2
6M33C800-18 Tăng áp làm mát trung gian 588/800 1800 P3
12M33 12M33C900-15 Tăng áp làm mát trung gian 662/900 1500 P1
12M33C1000-15 Tăng áp làm mát trung gian 735/1000 1500 P1
12M33C1100-15 Tăng áp làm mát trung gian 809/1100 1500 P1
12M33C1200-15 Tăng áp làm mát trung gian 882/1200 1500 P1
12M33C1300-15 Tăng áp làm mát trung gian 956/1300 1500 P2
12M33C1400-18 Tăng áp làm mát trung gian 1030/1400 1800 P1
12M33C1500-18 Tăng áp làm mát trung gian 1100/1500 1800 P2
12M33C1600-18 Tăng áp làm mát trung gian 1176/1600 1800 P3

 


Hỉnh ảnh:

 

Thong so ky thuat..
Kích thuoc lap dat....

S?n ph?m cùng lo?i :